| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SĐĐ-00039
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3K54 |
| 2 |
SĐĐ-00040
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3K54 |
| 3 |
SĐĐ-00041
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 3K54 |
| 4 |
SĐĐ-00042
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 14000 | 3K54 |
| 5 |
SĐĐ-00071
| Boyce Suzance | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 371 |
| 6 |
SĐĐ-00072
| Boyce Suzance | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 371 |
| 7 |
SĐĐ-00073
| Boyce Suzance | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 6500 | 371 |
| 8 |
SĐĐ-00002
| Đỗ Quang Hưng | Bác Hồ với giai cấp Công nhân và Công đoàn Việt Nam | Lao Động | Hà Nội | 2006 | 275000 | 3K546 |
| 9 |
SĐĐ-00003
| Fenn Charles | Hồ Chí Minh Một chân dung | Thanh Niên | Hà Nội | 2003 | 160000 | 3K546 |
| 10 |
SĐĐ-00036
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3K54 |
| 11 |
SĐĐ-00037
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 19000 | 3K54 |
| 12 |
SĐĐ-00001
| Lưu Văn Phú | Bác Hồ với Giáo dục | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 175000 | 3K546 |
| 13 |
SĐĐ-00076
| Lương Hùng | Những câu chuyện về lòng quyết tâm | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | 371 |
| 14 |
SĐĐ-00077
| Lương Hùng | Những câu chuyện về lòng quyết tâm | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2006 | 6000 | 371 |
| 15 |
SĐĐ-00078
| Lê Nin | Những câu chuyện về tình bạn | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
| 16 |
SĐĐ-00079
| Lê Nin | Những câu chuyện về tình bạn | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2004 | 6500 | 371 |
| 17 |
SĐĐ-00050
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10500 | 3K5H6 |
| 18 |
SĐĐ-00051
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10500 | 3K5H6 |
| 19 |
SĐĐ-00052
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10500 | 3K5H6 |
| 20 |
SĐĐ-00053
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10500 | 3K5H6 |
| 21 |
SĐĐ-00054
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 22 |
SĐĐ-00055
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 23 |
SĐĐ-00056
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 24 |
SĐĐ-00057
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 25 |
SĐĐ-00058
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 26 |
SĐĐ-00059
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 27 |
SĐĐ-00060
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 28 |
SĐĐ-00061
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lí thú tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 10700 | 8(V) |
| 29 |
SĐĐ-00012
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 30 |
SĐĐ-00013
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 31 |
SĐĐ-00014
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 32 |
SĐĐ-00015
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 33 |
SĐĐ-00016
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 34 |
SĐĐ-00017
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 35 |
SĐĐ-00018
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 36 |
SĐĐ-00019
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 37 |
SĐĐ-00020
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 38 |
SĐĐ-00021
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 39 |
SĐĐ-00022
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 40 |
SĐĐ-00023
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 41 |
SĐĐ-00024
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 42 |
SĐĐ-00025
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 43 |
SĐĐ-00026
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 44 |
SĐĐ-00027
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 45 |
SĐĐ-00028
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3K546 |
| 46 |
SĐĐ-00062
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23(075) |
| 47 |
SĐĐ-00063
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23(075) |
| 48 |
SĐĐ-00064
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23(075) |
| 49 |
SĐĐ-00065
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23(075) |
| 50 |
SĐĐ-00066
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23(075) |
| 51 |
SĐĐ-00067
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 6000 | V23(075) |
| 52 |
SĐĐ-00080
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình cha tập 2 | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2005 | 7500 | 371 |
| 53 |
SĐĐ-00081
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | 371 |
| 54 |
SĐĐ-00082
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | 371 |
| 55 |
SĐĐ-00083
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 7000 | 371 |
| 56 |
SĐĐ-00038
| Nguyễn Nguyên Trứ | Cách viết của Bác Hồ | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 13700 | 3K54 |
| 57 |
SĐĐ-00044
| Nguyễn Lam Châu | Những sự kiện trọng đại của Đảng, Bác Hồ và Đoàn, Hội, Đội | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 3K54 |
| 58 |
SĐĐ-00045
| Nguyễn Lam Châu | Những sự kiện trọng đại của Đảng, Bác Hồ và Đoàn, Hội, Đội | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 26000 | 3K54 |
| 59 |
SĐĐ-00046
| Nguyễn Giang Linh | Đêm giao thừa đáng nhớ | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | 3K5H6 |
| 60 |
SĐĐ-00047
| Nguyễn Giang Linh | Bộ tăng âm nghĩa tình | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | 3K5H6 |
| 61 |
SĐĐ-00048
| Nguyễn Giang Linh | Thăm làng Cá Cát Bà | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | 3K5H6 |
| 62 |
SĐĐ-00049
| Nguyễn Giang Linh | Buổi chiếu phim đặc biệt | Kim Đồng | Hà Nội | 2012 | 12500 | 3K5H6 |
| 63 |
SĐĐ-00068
| Phạm Đỗ Thái Hoàng | 35 tác phẩm được đoạt giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 64 |
SĐĐ-00069
| Phạm Đỗ Thái Hoàng | 35 tác phẩm được đoạt giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 65 |
SĐĐ-00070
| Phạm Đỗ Thái Hoàng | 35 tác phẩm được đoạt giải | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14700 | V23 |
| 66 |
SĐĐ-00074
| Plato | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2006 | 5500 | 371 |
| 67 |
SĐĐ-00075
| Plato | Những câu chuyện về lòng nhân ái | Trẻ | TP.Hồ Chí Minh | 2006 | 5500 | 371 |
| 68 |
SĐĐ-00043
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim Đồng | Hà Nội | 2010 | 45000 | 3K54 |
| 69 |
SĐĐ-00004
| Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh | Lao Động | Hà Nội | 2000 | 250000 | 3K546 |
| 70 |
SĐĐ-00005
| Thành Duy | Danh nhân Hồ Chí Minh | Lao Động | Hà Nội | 2000 | 250000 | 3K546 |
| 71 |
SĐĐ-00006
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13100 | 3K546 |
| 72 |
SĐĐ-00007
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 13100 | 3K546 |
| 73 |
SĐĐ-00008
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 15500 | 3K546 |
| 74 |
SĐĐ-00009
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 15500 | 3K546 |
| 75 |
SĐĐ-00010
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 15500 | 3K546 |
| 76 |
SĐĐ-00011
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 15500 | 3K546 |
| 77 |
SĐĐ-00029
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7300 | 3K54 |
| 78 |
SĐĐ-00030
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7300 | 3K54 |
| 79 |
SĐĐ-00031
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7300 | 3K54 |
| 80 |
SĐĐ-00032
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7300 | 3K54 |
| 81 |
SĐĐ-00033
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7300 | 3K54 |
| 82 |
SĐĐ-00034
| Vũ Kỳ | Toàn văn di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | Hà Nội | 2008 | 7300 | 3K5H |
| 83 |
SĐĐ-00035
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | Hà Nội | 2007 | 16000 | 3K5H |